Thông tin cá nhân
Hakim Ziyech sinh ngày 22 tháng 3 năm 1996 tại Casablanca, Maroc. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp hiện đang chơi cho câu lạc bộ Chelsea FC tại giải Ngoại hạng Anh.
bóng đá việt namQuá trình phát triển
Trong quá trình phát triển sự nghiệp, Hakim Ziyech đã trải qua nhiều đội bóng khác nhau. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ Raja Casablanca ở Maroc. Sau đó, anh chuyển sang chơi cho Excelsior Rotterdam tại Hà Lan. Năm 2016, Ziyech gia nhập Ajax Amsterdam và trở thành một trong những cầu thủ quan trọng của đội bóng này.
Đội bóng | Thời gian | Giải thưởng |
---|---|---|
Raja Casablanca | 2012-2014 | - |
Excelsior Rotterdam | 2014-2016 | - |
Ajax Amsterdam | 2016-2020 | Giải vô địch Hà Lan (2018-2019) |
Chelsea FC | 2020-nay | - |
Phong cách chơi bóng
Hakim Ziyech được biết đến với kỹ năng kỹ thuật xuất sắc, khả năng xử lý bóng linh hoạt và khả năng tạo ra những cú sút mạnh mẽ. Anh thường chơi ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo phụ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội cho đồng đội.
Trong mùa giải 2020-2021, Ziyech đã ghi được 17 bàn thắng và cung cấp 15 đường kiến tạo cho Chelsea FC, giúp đội bóng này giành được chức vô địch giải Ngoại hạng Anh.
Thành tích cá nhân
Trong sự nghiệp của mình, Hakim Ziyech đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân đáng chú ý. Dưới đây là một số thành tích nổi bật:
Giải thưởng | Thời gian | Đội bóng |
---|---|---|
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Hà Lan | 2018-2019 | Ajax Amsterdam |
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Ngoại hạng Anh | 2020-2021 | Chelsea FC |
Quan điểm cá nhân
Hakim Ziyech chia sẻ: \"Tôi luôn cố gắng hết mình để mang lại niềm vui cho người hâm mộ và giúp đội bóng giành được những thành công lớn. Tôi tin rằng, với sự nỗ lực và quyết tâm, tôi sẽ tiếp tục phát triển và đạt được những mục tiêu cao hơn trong sự nghiệp của mình.\"
Khối lượng kiến tạo và bàn thắng
Dưới đây là bảng thống kê về số lượng kiến tạo và bàn thắng của Hakim Ziyech trong các mùa giải:
Mùa giải | Đội bóng | Đường kiến tạo | Bàn thắng |
---|---|---|---|
2018-2019 | Ajax Amsterdam | 15 | 17 |
2019-2020 | Ajax Amsterdam | 10 | 8 |